Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:45 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,538.00 -9.00 | 16,657.00 10.00 | 17,268.00 -11.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.15 -253.85 | 17,949.65 -174.35 | 18,526 -271.55 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,501 -343.00 | 28,615 -329.00 | 29,507 -362.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,522.12 | 0.00 -3,646.88 |
Euro | EUR | 26,991 186.00 | 27,099 224.00 | 27,932 -256.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,360 23.00 | 32,490 53.00 | 33,488 88.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,087.00 -114.00 | 3,097.00 -114.00 | 3,251.00 -110.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.75 4.80 | 168.75 4.80 | 176.34 4.80 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.20 0.90 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.05 1.05 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,319.00 281.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,379.00 2,379.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,802 -142.00 | 18,932 -62.00 | 19,653 11.00 |
Bạc Thái | THB | 669.61 -53.72 | 744.01 10.68 | 772.54 -12.91 |
Đô la Mỹ | USD | 24,400 -805.00 | 24,430 -795.00 | 24,760 -713.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.